1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outflow

outflow

/"autflou/
Danh từ
  • sự chảy mạnh ra (của nước); sự đi ra, sự thoát ra, sự chảy ra
  • lượng chảy ra
Nội động từ
  • chảy mạnh ra
Kinh tế
  • luồng chạy ra
Kỹ thuật
  • dòng chảy sản phẩm
  • lượng chảy ra
  • lương chảy thoát
  • lượng nước chảy ra
  • sự chảy
  • sự chảy ra
  • sự chảy thoát
  • sự thoát
  • sự thoát ra
Cơ khí - Công trình
  • dòng (chảy) ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận