1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outflew

outflew

/aut"flai/
Động từ
  • bay cao hơn, bay xa hơn, bay nhanh hơn
  • từ cổ cao chạy xa bay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận