1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outflank

outflank

/aut"flæɳk/
Động từ
  • đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)
  • dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)
  • Anh - Mỹ khôn hơn, láu hơn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận