Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outflank
outflank
/aut"flæɳk/
Động từ
đánh vào sườn (quân địch), đánh lấn vào sườn (quân địch)
dàn quân lấn vào sườn (của đội quân khác)
Anh - Mỹ
khôn hơn, láu hơn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận