1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outfight

outfight

/aut"fait/
Động từ
  • đánh thắng
  • đánh giỏi hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận