1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outfield

outfield

/"autfi:ld/
Danh từ
  • ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)
  • phạm vi ngoài sự hiểu biết
  • thể thao khu vực xa cửa thành bóng gậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận