Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outfield
outfield
/"autfi:ld/
Danh từ
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)
phạm vi ngoài sự hiểu biết
thể thao
khu vực xa cửa thành
bóng gậy
Chủ đề liên quan
Thể thao
Bóng gậy
Thảo luận
Thảo luận