1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outfall

outfall

/"autfɔ:l/
Danh từ
  • cửa sông; cửa cống
Kỹ thuật
  • đường tháo nước
Xây dựng
  • cửa sông
  • mương tiêu
Cơ khí - Công trình
  • kênh xả đuôi
  • kênh xả hạ lưu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận