Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outfall
outfall
/"autfɔ:l/
Danh từ
cửa sông; cửa cống
Kỹ thuật
đường tháo nước
Xây dựng
cửa sông
mương tiêu
Cơ khí - Công trình
kênh xả đuôi
kênh xả hạ lưu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận