1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outerwear

outerwear

/"autəweə/
Danh từ
  • quần áo ngoài; áo khoác ngoài (áo mưa, áo ấm...)
Dệt may
  • đồ mặc ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận