1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outer space

outer space

Kỹ thuật
  • khoảng không vũ trụ
  • không gian vũ trụ
  • vũ trụ
Điện tử - Viễn thông
  • không gian ngoài khí quyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận