1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outer ear

outer ear

Y học
  • tai ngoài, phần tai gồm loa tai và ống tai ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận