1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outdrunken

outdrunken

  • quá khứ phân từ của outdrink
  • quá khứ phân từ của outdrink

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận