1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outdoor battery

outdoor battery

Điện lạnh
  • dàn ống phía bên ngoài
  • giàn ống phía bên ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận