1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outdated

outdated

/aut"deitid/
Tính từ
  • lỗi thời, cổ
Kỹ thuật
  • lỗi thời
Xây dựng
  • hết thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận