1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outdance

outdance

/aut"dɑ:ns/
Động từ
  • nhảy giỏi hơn (ai), nhảy lâu hơn (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận