Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outcry
outcry
/"autkrai/
Danh từ
sự la thét; tiếng la thét
sự la ó, sự phản đối kịch liệt
Anh - Mỹ
sự bán đấu giá
Động từ
kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai
Kinh tế
sự bán đấu giá
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận