1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outcry

outcry

/"autkrai/
Danh từ
  • sự la thét; tiếng la thét
  • sự la ó, sự phản đối kịch liệt
  • Anh - Mỹ sự bán đấu giá
Động từ
  • kêu to hơn (ai), la thét to hơn ai
Kinh tế
  • sự bán đấu giá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận