Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outcross
outcross
/autkrɔsiɳ/ (outcross) /"autkrɔs/
Danh từ
sự giao phối cùng giống
Thảo luận
Thảo luận