Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outcrop
outcrop
/"autkrɔp/
Danh từ
phần (đất, than) trồi lên
trắc địa
sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
Anh - Mỹ
sự nổ bùng; đợt nổ ra
Nội động từ
trắc địa
trồi lên, nhô lên
Kỹ thuật
vết lộ
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận