1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outcrop

outcrop

/"autkrɔp/
Danh từ
  • phần (đất, than) trồi lên
  • trắc địa sự trồi lên mặt đát (một lớp đất, một vỉa than)
  • Anh - Mỹ sự nổ bùng; đợt nổ ra
Nội động từ
Kỹ thuật
  • vết lộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận