1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outclearing

outclearing

/"aut,kliəriɳ/
Danh từ
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán (để thanh toán)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận