Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outclass
outclass
/aut"klɑ:s/
Động từ
khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp
hơn hẳn, vượt hẳn
Thảo luận
Thảo luận