1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outclass

outclass

/aut"klɑ:s/
Động từ
  • khai trừ ra khỏi đẳng cấp; tước mất địa vị trong đẳng cấp
  • hơn hẳn, vượt hẳn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận