1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outcaste

outcaste

/"autkɑ:st/
Danh từ
  • người bị khai trừ khỏi đẳng cấp; người bị mất địa vị trong đẳng cấp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận