Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outcast
outcast
/"autkɑ:st/
Danh từ
người bị xã hội ruồng bỏ
người bơ vơ, người vô gia cư
vật bị vứt bỏ
Tính từ
bị ruồng bỏ
bơ vơ, vô gia cư
Thảo luận
Thảo luận