1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outbuilt

outbuilt

/aut"bild/
Động từ
  • xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận