Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbuilt
outbuilt
/aut"bild/
Động từ
xây dựng nhiều hơn, xây dựng quy mô hơn, xây dựng bền hơn
Thảo luận
Thảo luận