1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outbuilding

outbuilding

/aut"bildiɳ/
Danh từ
  • nhà phụ, nhà ngoài
Kỹ thuật
  • nhà phụ
Xây dựng
  • nhà ngoài
  • nhà xây thêm
  • xây nhà thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận