Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbreeding
outbreeding
/"aut, bildiɳ/
Danh từ
sự giao phối xa
Thảo luận
Thảo luận