Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbreed
outbreed
Động từ
làm cho
động vật
giao phối xa
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận