1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outbrave

outbrave

/aut"breiv/
Động từ
  • can đảm hơn
  • đương đầu với, đối chọi lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận