Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbrave
outbrave
/aut"breiv/
Động từ
can đảm hơn
đương đầu với, đối chọi lại
Thảo luận
Thảo luận