Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbranch
outbranch
/aut"brɑ:ntʃ/
Nội động từ
chia nhánh ra
Thảo luận
Thảo luận