Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbounds
outbounds
Danh từ
ngoại cảnh; biên giới nước ngoài
Thảo luận
Thảo luận