1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outbound trajectory

outbound trajectory

Điện tử - Viễn thông
  • quỹ đạo chống mặt trời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận