1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outbound

outbound

/"autbaund/
Tính từ
  • đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài
Kinh tế
  • đi ra nước ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận