Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbound
outbound
/"autbaund/
Tính từ
đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài
Kinh tế
đi ra nước ngoài
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận