Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outboard
outboard
/"autbɔ:d/
Tính từ
có máy gắn ở ngoài
tàu
hàng hải
ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
Phó từ
hàng hải
ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
Danh từ
thuyền có máy gắn ngoài
Kỹ thuật
lắp ngoài mạn
Điện tử - Viễn thông
ngoài bảng mạch
Kỹ thuật Ô tô
xa tâm xe
Chủ đề liên quan
Tàu
Hàng hải
Kỹ thuật
Điện tử - Viễn thông
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận