1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outboard

outboard

/"autbɔ:d/
Tính từ
  • có máy gắn ở ngoài tàu
  • hàng hải ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
Phó từ
  • hàng hải ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu
Danh từ
  • thuyền có máy gắn ngoài
Kỹ thuật
  • lắp ngoài mạn
Điện tử - Viễn thông
  • ngoài bảng mạch
Kỹ thuật Ô tô
  • xa tâm xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận