Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbluff
outbluff
/aut"blʌf/
Động từ
tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)
Thảo luận
Thảo luận