1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outbluff

outbluff

/aut"blʌf/
Động từ
  • tháu cáy hơn (ai), bịp hơn (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận