1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outblaze

outblaze

/aut"bleiz/
Nội động từ
  • rực sáng hơn; cháy rực hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận