Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outbalance
outbalance
/aut"bæləns/
Động từ
nặng hơn
có tác dụng hơn, có giá trị hơn, quan trọng hơn
Thảo luận
Thảo luận