1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outback

outback

/"autbæk/
Tính từ
  • ở rừng rú
  • Úc xa xôi hẻo lánh
Danh từ
  • Úc vùng định cư xa xôi hẻo lánh, vùng xa xôi hẻo lánh
  • (the outback) rừng núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận