1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outage

outage

/"autidʤ/
Danh từ
  • thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt...
  • số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng)
  • Anh - Mỹ sự ngừng chạy (máy vì thiếu điện, thiếu chất đốt)
  • hàng không số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)
Kỹ thuật
  • lỗ xả
  • ngừng cấp
  • ngừng sản xuất
  • sự cắt điện
  • sự hỏng hóc
  • sự ngưng
Điện lạnh
  • sự cố lưới điện
  • sự mất điện lưới
Điện
  • sự mất điện
Toán - Tin
  • sự ngừng chảy
Điện tử - Viễn thông
  • sự ngừng chạy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận