1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outact

outact

/aut"ækt/
Động từ
  • làm giỏi hơn, đóng kịch khéo hơn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận