1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ out-turn

out-turn

/"auttə:n/
Danh từ
  • sản lượng
  • chất lượng vật sản xuất ra
Kỹ thuật
  • sản lượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận