Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ out-thrust
out-thrust
/"autθrʌst/
Danh từ
kiến trúc
sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài
Động từ
đưa ra, chìa ra
Cơ khí - Công trình
áp lực đẩy ra
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận