1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ out-thrust

out-thrust

/"autθrʌst/
Danh từ
  • kiến trúc sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài
Động từ
  • đưa ra, chìa ra
Cơ khí - Công trình
  • áp lực đẩy ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận