1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ out-talk

out-talk

/aut"tɔ:k/
Động từ
  • nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận