Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ out-sentry
out-sentry
/"aut,setlmənt/
Danh từ
từ cổ
người lính gác ở xa
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận