Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ out-relief
out-relief
/"autri,li:f/
Danh từ
tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần
Thảo luận
Thảo luận