1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ out-relief

out-relief

/"autri,li:f/
Danh từ
  • tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận