1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ out-jockey

out-jockey

/aut"dʤɔki/
Động từ
  • mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận