Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ out-jockey
out-jockey
/aut"dʤɔki/
Động từ
mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)
Thảo luận
Thảo luận