1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ouster

ouster

/"austə/
Danh từ
  • pháp lý sự trục xuất
  • Anh - Mỹ sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
  • Anh - Mỹ kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận