1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ouch

ouch

/autʃ/
Danh từ
  • ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)
  • từ cổ mốc, khoá (có nạm châu báu)
Kỹ thuật
  • ái/ối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận