Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ouch
ouch
/autʃ/
Danh từ
ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)
từ cổ
mốc, khoá (có nạm châu báu)
Kỹ thuật
ái/ối
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận