Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oubliette
oubliette
/,u:bli"et/
Danh từ
hầm giam bí mật
Thảo luận
Thảo luận