Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ otosclerosis
otosclerosis
/,outəskliə"rousis/
Danh từ
y học
chứng xơ cứng tai
Y học
xơ cứng tai rối loạn di truyền gây điếc ở người lớn
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận