1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ otosclerosis

otosclerosis

/,outəskliə"rousis/
Danh từ
Y học
  • xơ cứng tai rối loạn di truyền gây điếc ở người lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận