1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ otorrhea

otorrhea

/,outə"ri:ə/
Danh từ
Y học
  • chảy mũ tai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận