Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ otorhinolaryngology
otorhinolaryngology
/"outə,rainəlæriɳ"gɔlədʤi/
Danh từ
y học
khoa tai mũi họng
Y học
kkoa tai mũi - họng, tai - mũi thanh quản học
Chủ đề liên quan
Y học
Y học
Thảo luận
Thảo luận