Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ otophone
otophone
/"outəfoun/
Danh từ
ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)
Y học
cụ trợ thính
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận