1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ otophone

otophone

/"outəfoun/
Danh từ
  • ống nghe (cho người nghễnh ngãng...)
Y học
  • cụ trợ thính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận