1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ otolaryngology

otolaryngology

/"outə,læriɳ"gɔlədʤi/
Danh từ
Y học
  • khoa tai họng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận